Có 4 kết quả:
原著 yuán zhù ㄩㄢˊ ㄓㄨˋ • 圆柱 yuán zhù ㄩㄢˊ ㄓㄨˋ • 圓柱 yuán zhù ㄩㄢˊ ㄓㄨˋ • 援助 yuán zhù ㄩㄢˊ ㄓㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
original work (not translation or abridged)
giản thể
Từ điển phổ thông
cái cột, cái trụ tròn
Từ điển Trung-Anh
(1) column
(2) cylinder
(2) cylinder
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái cột, cái trụ tròn
Từ điển Trung-Anh
(1) column
(2) cylinder
(2) cylinder
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
viện trợ, trợ giúp, giúp đỡ
Từ điển Trung-Anh
(1) to help
(2) to support
(3) to aid
(4) aid
(5) assistance
(2) to support
(3) to aid
(4) aid
(5) assistance